越南语词组的相关用法1 làmtrâungựa做牛马gancóctía胆大包天 thẳngruộtngựa直肠子điđườngvòng走弯路 anhhùngrơm纸老虎(稻草英雄) bạnn下面是小编为大家整理的越南语词组相关用法,菁选3篇【完整版】,供大家参考。
越南语词组的相关用法1
làm trâu ngựa 做牛马 gan cóc tía 胆大包天
thẳng ruột ngựa 直肠子 đi đường vòng 走弯路
anh hùng rơm 纸老虎(稻草英雄)
bạn nối khố 总角之交 rõ mồn một 一清二楚
buổi đực buổi cái 三天打鱼两天晒网
châu chấu đá voi 蜉蝣撼大树(蚱蜢踢大象)
được voi đòi tiên 得陇望蜀(得了大象,还要天仙)
mềm nắn rắn buông 欺软怕硬
lòng chim dạ cá 居心叵测(鸟心鱼腹,难以捉摸)
giấu đầu hở đuôi 藏头露尾 môi hở răng lạnh 唇亡齿寒
越南语词组的相关用法2
sạch sẽ;sáng sủa 干净明亮 vừa ngắn vừa chật 又短又窄
hơi lạnh 有点儿冷 rất tốt 很好
béo ra 发胖 giàu kinh nghiệm 富有经验
dồi dào sức sống 充满活力
越南语词组的相关用法3
áp bức,bóc lột 压迫剥削 mất hau còn 存或亡
gắn bóchặt chẽ 紧密相连 trịnh trọng tuyên bố 郑重宣告
đo đạc ruộng đất 丈量土地 đi tàu hỏa 乘火车
sang nhàanh chơi 到你家里玩 đun nước pha trà 烧水沏茶
cử một người đi học 选派一个人去学习
khiến tôi hết sức ngạc nhiên 使我大吃一惊
推荐访问:词组 用法 相关 越南语词组相关用法 菁选3篇 越南语词组的相关用法1 越南语常用词汇 越南组词什么 越南语量词的用法